Có 6 kết quả:
南侧 nán cè ㄋㄢˊ ㄘㄜˋ • 南側 nán cè ㄋㄢˊ ㄘㄜˋ • 男厕 nán cè ㄋㄢˊ ㄘㄜˋ • 男廁 nán cè ㄋㄢˊ ㄘㄜˋ • 难测 nán cè ㄋㄢˊ ㄘㄜˋ • 難測 nán cè ㄋㄢˊ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) south side
(2) south face
(2) south face
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) south side
(2) south face
(2) south face
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gents washroom
(2) gents toilets
(2) gents toilets
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gents washroom
(2) gents toilets
(2) gents toilets
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hard to fathom
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hard to fathom
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0